Tên game tiếng anh hay là sự lựa chọn của nhiều game thủ bởi sự chất chơi, sang chảnh hơn những tên thuần Việt. Bạn cũng đang muốn đổi tên tiếng anh hay trong game, song lại chưa biết nên đặt tên gì cho đúng “chất Tây”. Cùng đón đọc ngay bài viết dưới đây để biết thêm các gợi ý thú vị về tên tiếng anh hay, đẹp nhé.
Tên game tiếng anh bá đạo
Tên nhân vật game tiếng anh hay, bá đạo

- Estella: có nghĩa là ngôi sao tỏa sáng
- Felicity: may mắn, cơ hội tốt
- Florence/ Flossie: Bông hoa nở rộ.
- Jane: duyên dáng.
- Katniss: nữ anh hùng
- Katy: sự tinh khôi
- flamboyant: hoa phượng
- lily: hoa bách hợp
- poppy : hoa anh túc
- foxglove: hoa mao địa hoàng
- dandelion: hoa bồ công anh
- tuberose : hoa huệ
- daffodil: hoa thủy tiên vàng
- daisy: hoa cúc
- pansy: hoa păng xê
- hibiscus: hoa dâm bụt
- George/Georgina: người nông dân
- Gwen: tức là vị Thánh.
- Harriet: kỷ luật của căn nhà.
- Hazel: cái cây
- Heidi: tức là quý tộc
- Hermione: sự sinh ra.
- Kristy: người theo đạo Kitô. (Một gợi ý độc đáo, thích hợp dành cho những người yêu thích đạo)
- Laura: cây nguyệt quế.
- Leia: đứa trẻ đến từ thiên đường
- Liesel: sự cam kết với Chúa.
- Linnea: cây chanh.
- Lottie: người phụ nữ độc lập.
- Lucy: người được sinh ra lúc bình minh.
- Lydia: người phụ nữ đến từ Lydia.
- Lyra: trữ tình.
- Nancy: sự kiều diễm.
- Natasha: Có nghĩa là giáng sinh.
- Nelly: ánh sáng rực rỡ.
- Nora: ánh sáng. (Tên tiếng Anh độc cho game thủ)
- Patricia: sự cao quý.
- Madeline: tức là tuyệt vời, tráng lệ.
- Marianne: lời nguyện ước cho đứa trẻ.
- Mary: có nghĩa là đắng ngắt
- Matilda: chiến binh hùng mạnh.
- Meg: có nghĩa là xinh đẹp và hạnh phúc.
- Minny: ký ức đáng yêu.
- Peggy: viên ngọc quý.
- Phoebe: sáng sủa và tinh khôi.
- Pippy: mang ý nghĩa người yêu ngựa.
- Posy: đóa hoa nhỏ.
- Primrose: đóa hoa nhỏ kiều diễm.
- Ursula: chú gấu nhỏ.
- Wendy: người mẹ bé nhỏ.
- Winnie: có nghĩa là hạnh phúc và hứng thú.
- Winona: con gái đầu lòng.
- Ysabell: có nghĩa là dành cho Chúa.
- Vanessa: con bướm.
- Venetia: người đến từ thành Viên.
- Vianne: sống sót. (Tên game bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa)
- Violet: đóa hoa nhỏ màu tím.
Tên tiếng anh game có kí tự đặc biệt
- ꧁༒☬sunny☬༒꧂
- ★彡[ᴅᴇᴀᴅ ᴋɪʟʟᴇʀ]彡★
- ᴳᵒᵈ乡ᏒᏢ♕ᏦᎥᏞᏞᎬᏒ▄︻̷̿┻̿═━一
- ๕ۣۜZΞUS™
- ◥꧁དβαd°₳s§ཌ꧂◤
- SOUL々MORTAL
- ĐØĐ彡pHØeNîx
- ༒☬〖ℳℜ〗 ℜoͥᴍaͣnͫ73☬༒
- ₦ɆØ₦ ₩₳ɌɌƗØɌ
- C̸r̸o̸s̸s̸e̸d̸
- ༺₦Ї₦ℑ₳༻
- ꧁༒༻☬ད🅑🆄🅸🅸🅴🅣ཌ☬༺༒꧂
- ꧁༺𝖆𝖘𝖘𝖆𝖘𝖘𝖎𝖓ß𝖆𝖗𝖙༻꧂
- GHøsT々๕ۣۜRiD@r™
Tên game hay tiếng anh
Tên nhân vật game tiếng anh hay cho nữ

Tên tiếng anh hay cho game | Ý nghĩa | |
Beattrice | Cô gái mang đến nhiều niềm vui | |
Casillas | Người con gái xinh đẹp | |
Bridget | Sức mạnh và quyền lực | |
Rowan | Cô gái tóc đỏ | |
Elfleda | Người con gái sang trọng, cao quý | |
Milcah | Nữ hoàng | |
Victoria | Sự chiến thắng | |
Gratian | Người con gái duyên dáng | |
Eirlys | Bông tuyết trắng | |
Catherine | Sự trong sáng, tinh khôi | |
Mila | Nhẹ nhàng, duyên dáng | |
Mia | Dễ thương | |
Ellie | Ánh sáng rực rỡ | |
Cora | Nữ thần mùa xuân | |
Olivia | Cô gái yêu hòa bình | |
Lily | Loài hoa đẹp | |
Ariel | Chú sư tử nhỏ bảo vệ công chúa | |
Alexandra | Cô gái cá tính, khác biệt | |
Sophia | Thông minh, khôn ngoan | |
Audray | Sự cao quý và mạnh mẽ | |
Hannah | Sự may mắn, ân sủng của Thiên Chúa | |
Quinn | Người lãnh đạo, đứng đầu | |
Allison | Sự tin cậy | |
Madeline | Cô gái sở hữu nhiều tài năng |
Tên tiếng anh hay cho nam trong game

Tên tiếng anh cho game | Ý nghĩa |
Natania | Nữ game thủ sinh vào mùa giáng sinh |
Henry | Người thống trị thế giới |
Mark | Đứa con gái vị thần chiến tranh |
Vincent | Người đi chinh phục |
Phelan | Con sói dũng mãnh |
Linonel | Chú sư tử con |
Dylan | Tượng trưng cho biển cả |
Ursula | Con gấu nhỏ |
Maximus | Người đàn ông to lớn |
Andrew | Chàng trai mạnh mẽ |
Harold | Tướng trong quân đội |
Samson | Con trai của mặt trời |
Drake | Con rồng |
Stephen | Vương miện |
Shoot2Kill | Cầm súng và tiếp tục chiến đấu |
EatYourHeartOut | Hay lắm, được đấy |
Osamaisback | Tao sẽ trở lại |
CollateralDamage | Người cản đường thì chỉ có chết |
EatBullets | Lên đạn và bắn |
BigKnives | Con dao tốt |
HappyKilling | Cuộc sống đơn giản chỉ cần một nụ cười |
Angelofdeath | Kẻ tàn sát |
JackTheRipper | Kẻ sát nhân máu lạnh |
Revenge | Người trả thù |
Overkill | Kiên định, không ai ngăn cản được |
FartinLutherKing | Chuẩn bị việc nghe thả bom |
NoFun4U | Không phải niềm vui được coi là tất cả |
SharpKnives | Dùng con dao xoàng vậy |
Joker | Nhân vật phản diện thuộc vũ trụ DC Comics |
SmashDtrash | Biến đi đồ rác rưởi |
TheExecutor | Người quyết định, nắm giữ sinh mạng |
MrBlond | Nhân vật phản diện thuộc bộ phim Reservoir Dogs |
Trên đây là những tên ingame tiếng anh hay mà bạn có thể tham khảo. Hy vọng qua những chia sẻ trên sẽ giúp bạn chọn lựa và đặt được tên nhân vật bằng tiếng anh hay, chất và độc đáo nhất nhé.