Bảng thang điểm Toeic và cách tính điểm Toeic format mới nhất

Mỗi câu hỏi trong đề thi TOEIC không phải đều có mức điểm như nhau. Vậy, thang điểm TOEIC cụ thể như thế nào, bảng tính điểm TOEIC hay cách quy đổi TOEIC và IELTS ra sao… Hãy cùng cập nhật những thông tin mới nhất qua bài viết dưới đây.

Thang điểm TOEIC là gì?

thang điểm toeic
Thang điểm TOEIC có nghĩa là gì?

TOEIC là từ tiếng Anh được viết tắt của Test of English for International Communication. Đây là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh Quốc tế chủ yếu dành cho những người sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống, trong công việc như ngôn ngữ thứ 2. 

TOEIC là một trong những chứng chỉ tiếng Anh thông dụng nhất hiện nay và được nhiều công ty, doanh nghiệp sử dụng để đặt ra tiêu chí cho các ứng viên khi ứng tuyển.

Thang điểm TOEIC được biết đến là bảng điểm, tính từ 0 – 990 TOEIC. Nếu như IELTS là bài thi năng lực tiếng anh bao gồm đầy đủ 4 kỹ năng thì TOEIC phổ biến nhất là gồm 2 kỹ năng. Do đó, thang điểm TOEIC so với IELTS cũng có sự khác biệt. Tổng điểm chung sẽ là điểm của 2 kỹ năng Reading và Listening cộng lại (điểm tối đa ở mỗi kỹ năng là 495 điểm).

Bạn cũng có thể thi TOEIC với 2 kỹ năng là Speaking và Writing, và thang điểm thi TOEIC sẽ bằng điểm ở 2 kỹ năng cộng lại. Với cách này, bạn có thể đánh giá được chính xác trình độ nói và viết tiếng Anh của mình. Tuy nhiên, có một chút khác biệt nhỏ, đó là thang điểm TOEIC của Speaking và Writing sẽ được tính từ 0 – 400 điểm TOEIC. Trong đó, mỗi kỹ năng có điểm tối đa là 200 điểm.

Ngoài 2 bài thi TOEIC trên thì hiện nay còn có TOEIC 4 kỹ năng và được đánh giá theo thang điểm TOEIC 4 kỹ năng riêng. 

Cấu trúc bài thi Toeic

Một bài thi TOEIC truyền thống, gồm 2 kỹ năng chính là: Reading và Listening sẽ bao gồm 200 câu hỏi và được giới hạn trong khoảng thời gian để hoàn thành là 2 giờ đồng hồ. Cấu trúc cụ thể của bài thi TOEIC như sau

Reading

  • Gồm 100 câu hỏi hoàn thành trong thời gian 75 phút. 
  • Reading là phần kiểm tra kỹ năng đọc hiểu, từ vựng và ngữ pháp của người thi.

Lưu ý: Khác với các chứng chỉ tiếng Anh IELTS hay TOEFL mang tính chất học thuật, TOEIC là chứng chỉ thiên về tiếng Anh giao tiếp nên từ vựng là những từ cơ bản, thường gặp trong cuộc sống hàng ngày. Các thí sinh dự thi nên nắm rõ được đặc điểm này để có được sự chuẩn bị tốt nhất cho cuộc thi.

Listening

  • Gồm 100 câu hỏi, hoàn thành trong thời gian là 45 phút.
  • Ở phần này, người thi sẽ vừa nghe, vừa điền đáp án vào tờ phiếu trả lời. Thông thường, câu hỏi sẽ được phát trong một đoạn ghi âm thanh thay vì in trong đề thi như các cuộc thi khác.
  • Listening là phần thi nhằm mục đích kiểm tra và đánh giá khả năng nghe hiểu tiếng Anh của những người tham dự.

Thang điểm Toeic mới

Cùng với sự thay đổi cấu trúc và nội dung thì so với thang điểm TOEIC IIG 2019, 2020, thang điểm TOEIC 2021 cũng có một số thay đổi đáng lưu ý:

thang điểm reading
thang điểm phần listening

Cách tính điểm Toeic

Trong bảng điểm thi TOEIC cũng như cách tính của chứng chỉ này thường áp dụng theo một thang điểm cố định. Đối với thang điểm toeic 2019, 2020 hay thang điểm TOEIC format mới: số câu trả lời đúng của thí sinh sẽ tương ứng với số điểm, từ đó cộng tổng lại, thay vì phải trừ điểm vào những câu chọn đáp án sai.

Từ TOEIC thang điểm, giám khảo chấm sẽ đối chiếu câu trả đúng mà không cần phải nhân số câu trả lời đúng đó với số điểm của từng đơn vị điểm.

Hiểu một cách đơn giản như sau:

Ở phần nghe, thí sinh làm đúng tổng cộng 75 câu, phần đọc là 70 câu. Khi đó, tra thang điểm listening TOEIC và reading TOEIC sẽ suy ra số điểm:

  • Phần nghe: 385
  • Phần đọc: 360

=> Tổng điểm là: 385+360 = 745 điểm

Mỗi câu theo cách tính thông thường sẽ là khoảng 5 điểm, do đó, bạn cũng có thể ước lượng và tính dễ dàng được số điểm của mình.

Bảng quy điểm Toeic

Bảng quy điểm TOEIC sang CEFR

bảng điểm quy đổi toeic
Quy điểm TOEIC

CEFR viết tắt của The Common European Framework Of Reference For Languages, đây được biết đến là khung đánh giá trình độ tiếng Anh chuẩn của các quốc gia châu Âu. Một số chứng chỉ như: IELTS, TOEFL… cũng có thể quy đổi sang khung chuẩn CEFR. 

Các mức điểm TOEIC Trình độ CEFR Khả năng
120 – 224 A1

Thí sinh đạt mức điểm TOEIC này sẽ có trình độ tương ứng đó là:

+ Nắm được kiến thức cơ bản về bản thân, gia đình và công việc.

+ Hiểu được các từ ngữ khi nói chậm và nói một cách dễ dàng.

+ Đọc hiểu các văn bản ngắn, đơn giản xoay quanh các vấn đề quen thuộc của cuộc sống.

225 – 549 A2 + Nghe hiểu được những câu giao tiếp cơ bản, các bài diễn thuyết chậm, rõ ràng và có đoạn nghỉ dài.

+ Đọc hiểu văn bản ngắn, đơn giản.

550 – 784 B1 + Nắm được ý chính của những chủ đề thông dụng thuộc trường học, công sở…

+ Nghe hiểu chi tiết chung của một bài diễn thuyết được trình bày rõ ràng.

785 – 944 B2 + Nắm được ý chính thuộc các văn bản phức tạp hoặc các nội dung có từ vựng thể hiện ý kiến cá nhân.

+ Nghe hiểu ngôn ngữ nói khi phát trực tiếp hoặc các cuộc hội thoại, trao đổi trên sóng truyền hình.

945 – 990 C1 + Đọc hiểu các văn bản dài và mang ý nghĩa ẩn dụ.

+ Nghe hiểu các bài phát biểu dài về các chủ đề trừu tượng.

+ Hiểu được các chi tiết trừu tượng, phức tạp trong những vấn đề khó.

Bảng điểm quy đổi TOEIC sang IELTS và TOEFL iBT

TOEFL iBT là kỳ thi TOEFL trên máy tính. Cả IELTS và TOEFL iBT đều là những chứng chỉ quốc tế, được công nhận và sử dụng rộng rãi.

Bạn có thể tham khảo cách quy đổi từ khung điểm toeic sang các chứng chỉ này ở bảng dưới đây:

Bảng quy đổi điểm TOEIC sang IELTS và TOEFL iBT

Trên đây là tổng hợp những thông tin giải đáp thắc mắc thang điểm TOEIC là gì, barem điểm TOEIC, bảng điểm hay cấu trúc bài thi TOEIC… Hy vọng rằng, kiến thức trên sẽ có ích cho bạn đọc, và nếu như có ý định thi để đạt chứng chỉ này, hãy thiết lập cho mình ngay mục tiêu và kế hoạch ôn thi nhé.

About Quynh Vu

Tôi là Quỳnh Vũ. Tôi đã có nhiều năm kinh nghiệm nghiên cứu, đánh giá chuyên sâu về các sản phẩm điện máy, xe máy, ô tô và các kiến thức liên quan. Hy vọng những thông tin tôi chia sẻ sẽ giúp ích cho quý vị và các bạn!

View all posts by Quynh Vu →

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *